1
|
Hóa học 1
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
23/03/2012
|
|
|
2
|
Nhập môn tin học
|
2
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
27/02/2012
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
08/03/2012
|
|
|
4
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
21/03/2012
|
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
19/03/2012
|
|
|
6
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
0
|
3
|
1.8
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
24/09/2012
|
10/10/2012
|
|
7
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
30/08/2012
|
05/10/2012
|
|
8
|
Điện tử cơ bản
|
0
|
1
|
2.3
|
2.9
|
F
|
F
|
2.9 (F)
|
10/09/2012
|
04/10/2012
|
|
9
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
4
|
2.5
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
07/09/2012
|
10/10/2012
|
|
10
|
Vật lý 1
|
0
|
8
|
2.2
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
14/09/2012
|
13/10/2012
|
|
11
|
Kinh tế học đại cương
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
14/09/2012
|
|
|
12
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
15/09/2012
|
08/10/2012
|
|
13
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
28/09/2012
|
|
|
14
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
15
|
Kỹ thuật nhiệt (NL)
|
0
|
**
|
1.9
|
**
|
F
|
**
|
**
|
04/01/2013
|
31/01/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Thực tập điện cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Cơ kỹ thuật
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
12/01/2013
|
05/02/2013
|
|
18
|
Vật liệu nhiệt và an toàn lao động
|
**
|
8
|
**
|
7.2
|
**
|
B
|
7.2 (B)
|
19/01/2013
|
26/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Thực tập điện cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Kỹ thuật lạnh
|
0
|
5
|
2.1
|
5.4
|
F
|
D
|
5.4 (D)
|
02/09/2013
|
28/09/2013
|
|
21
|
AutoCAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Thực tập Nguội – Gò - Hàn
|
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
|
|
|
23
|
Thủy lực và máy thủy lực
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
26/08/2013
|
|
|
24
|
Nguyên lý, chi tiết máy
|
0
|
8
|
2.7
|
8
|
F
|
B
|
8 (B)
|
07/09/2013
|
28/09/2013
|
|
25
|
Tiếng anh 5
|
5.5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
04/01/2014
|
|
|
26
|
Đo lường nhiệt
|
0
|
6
|
2.5
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
04/01/2014
|
16/02/2014
|
|
27
|
Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
28
|
Kỹ thuật điều hoà không khí
|
0
|
6
|
1.8
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
31/12/2013
|
25/01/2014
|
|
29
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Kỹ thuật sấy
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
27/06/2015
|
|
|
31
|
Chuyên đề lạnh
|
9
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
17/08/2015
|
|
|
32
|
Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt
|
0
|
7.5
|
2.5
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
22/07/2014
|
12/08/2014
|
|
33
|
Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá
|
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
|
|
|
34
|
Kỹ thuật sấy
|
0
|
2.5
|
2.3
|
3.9
|
F
|
F
|
3.9 (F)
|
22/06/2014
|
08/08/2014
|
|
35
|
Thiết bị đo và tự động điều chỉnh
|
1.5
|
2
|
2
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
27/06/2014
|
06/08/2014
|
|
36
|
Khí cụ điện
|
0
|
7
|
2.5
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
02/07/2014
|
04/08/2014
|
|
37
|
Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt
|
0
|
4
|
2.1
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
25/06/2014
|
06/08/2014
|
|
38
|
Tiếng Anh chuyên ngành (NL)
|
0
|
6
|
1.7
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
23/06/2014
|
15/08/2014
|
|
39
|
Chuyên đề lạnh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/06/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Xây dựng trạm lạnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
04/02/2015
|
|
|
42
|
Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
43
|
Tự động hoá hệ thống lạnh
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
07/01/2015
|
|
|
44
|
Lò hơi
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
15/01/2015
|
|
|
45
|
Xây dựng trạm lạnh
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
19/05/2015
|
|
|
46
|
Thực tập tốt nghiệp (NL)
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
47
|
Kỹ thuật cháy
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
24/05/2016
|
|
|
48
|
Kỹ thuật nhiệt (NL)
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
22/05/2016
|
|
|
49
|
Điện tử cơ bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/02/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
Vật lý 2
|
9
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
04/03/2014
|
|
|
51
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
20/08/2013
|
|
|
52
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
53
|
Nhập môn tin học
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
29/08/2014
|
|
|
54
|
Điện tử cơ bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
30/08/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
Điện tử cơ bản
|
0
|
2
|
2.5
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
08/02/2015
|
08/03/2015
|
|
56
|
Toán cao cấp 2
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
09/02/2015
|
|
|
57
|
Phương pháp tính
|
3.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
07/02/2015
|
|
|
58
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
06/03/2014
|
|
|
59
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
27/08/2013
|
|
|
60
|
Tiếng anh 4
|
|
4.5
|
|
5.5
|
I
|
C
|
5.5 (C)
|
|
30/09/2013
|
|
61
|
Toán cao cấp 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/08/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
Điện tử cơ bản
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
18/02/2016
|
|
|
63
|
Thiết bị đo và tự động điều chỉnh
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
04/02/2015
|
|
|
64
|
AutoCAD
|
**
|
6
|
**
|
4
|
**
|
D
|
4 (D)
|
07/10/2014
|
12/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|