Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Phúc
Mã sinh viên: 0641080026
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 2 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 9 8.3 B 8.3 (B) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 4.4 D 4.4 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
7 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2012
8 Điện tử cơ bản 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
9 Toán cao cấp 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2012 10/10/2012
10 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 5 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/01/2013 06/02/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2013 05/02/2013
17 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 8 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
20 Cơ kỹ thuật 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/01/2013 05/02/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 6 C 6 (C) 19/01/2013
22 Tiếng anh 4 5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2013
23 Kỹ thuật lạnh 7 7.1 B 7.1 (B) 02/09/2013
24 AutoCAD 0 3 2 4 F D 4 (D) 14/10/2013 14/10/2013
25 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.8 B 7.8 (B)
26 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2013
27 Nguyên lý, chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
29 Kỹ thuật cháy 8 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
30 Đo lường nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
31 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 31/12/2013 25/01/2014
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8.5 A 8.5 (A)
34 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 22/07/2014
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 A 9 (A)
36 Kỹ thuật sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
38 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 1.5 4 3.3 5 F D 5 (D) 27/06/2014 06/08/2014
39 Khí cụ điện 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
40 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2014
41 Chuyên đề lạnh 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
42 Xây dựng trạm lạnh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/06/2014 07/08/2014
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 8.1 B 8.1 (B) 08/03/2013
44 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 9 9 A 9 (A) 04/02/2015
45 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.7 A 8.7 (A)
46 Tự động hoá hệ thống lạnh 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2015
47 Lò hơi 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
49 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 16/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo