Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đắc Chiến
Mã sinh viên: 0641080028
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 3 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.8 D 4.8 (D) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
7 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2012
8 Điện tử cơ bản 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 6 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
10 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/09/2012 15/10/2012
14 CAD 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2015
15 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 07/01/2013 05/02/2013
16 Vật lý 2 8 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
17 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7 B 7 (B) 04/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
19 Cơ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2013
20 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
21 Tiếng anh 4 5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
22 Kỹ thuật lạnh ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 AutoCAD 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 14/10/2013 14/10/2013
24 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.7 A 8.7 (A)
25 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2013
26 Nguyên lý, chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
27 Đo lường nhiệt 7 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2015
28 Kỹ thuật điều hoà không khí 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
29 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.8 B 7.8 (B)
30 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
31 Kỹ thuật cháy 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2015
32 Kỹ thuật sấy 7 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2015
33 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3.5 4.2 D 4.2 (D) 09/07/2015
34 Khí cụ điện 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 25/06/2015 12/08/2015
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7.5 B 7.5 (B)
36 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2015
37 Chuyên đề lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 17/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2015
39 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2016
40 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.9 A 8.9 (A)
41 Lò hơi 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/12/2015
42 Xây dựng trạm lạnh 7 7 B 7 (B) 22/12/2015
43 Tuabin 9 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2015
44 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
45 Kỹ thuật lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 24/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
47 Giáo dục thể chất 5 I (I)
48 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2012
49 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 26/08/2012
50 Quy hoạch tuyến tính 2 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 29/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Quy hoạch tuyến tính 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2016
52 Tiếng anh 2 0 0 F (I) 11/03/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2013
54 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
55 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
56 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo