Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Hưng
Mã sinh viên: 0641080032
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 3 5 D 5 (D) 27/02/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6 C 6 (C) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.2 D 4.2 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 19/03/2012 15/10/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2012 10/10/2012
10 Vật lý 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/09/2012 13/10/2012
11 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/09/2012 15/10/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 14/01/2013 06/02/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 07/01/2013 05/02/2013
16 Vật lý 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 21/01/2013 21/02/2013
17 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
19 Cơ kỹ thuật 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/01/2013 05/02/2013
20 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
21 Kỹ thuật lạnh 0 0 2 2 F F 2 (F) 02/09/2013 28/09/2013
22 AutoCAD 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 14/10/2013 14/10/2013
23 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.2 B 8.2 (B)
24 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.6 C 6.6 (C) 26/08/2013
25 Nguyên lý, chi tiết máy 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 5 0.5 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật cháy 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2014
28 Đo lường nhiệt 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 04/01/2014 16/02/2014
29 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 1 F 1 (F)
30 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
31 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt ** ** ** ** ** ** ** 22/07/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 0 F (I)
33 Kỹ thuật sấy ** ** ** (I) 22/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) ** ** ** (I) 23/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh I (I)
36 Khí cụ điện I (I)
37 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt I (I)
38 Chuyên đề lạnh ** ** ** (I) 26/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Xây dựng trạm lạnh I (I)
40 Kỹ thuật lạnh ** ** ** ** 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 AutoCAD I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo