Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thanh
Mã sinh viên: 0641080039
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 2 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 4 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 2 4 2.5 3.9 F F 3.9 (F) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 6 6 C 6 (C) 07/09/2012
10 Vật lý 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 14/09/2012 13/10/2012
11 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 15/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2012
14 Tiếng anh 3 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 18/01/2013 22/02/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2013 06/02/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2013
17 Vật lý 2 7 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6 C 6 (C) 04/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản 6 C 6 (C)
20 Cơ kỹ thuật 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/01/2013 05/02/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 6 C 6 (C) 19/01/2013
22 Tiếng anh 4 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 07/09/2013 05/10/2013
23 Kỹ thuật lạnh 6 6.1 C 6.1 (C) 02/09/2013
24 AutoCAD 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 14/10/2013 14/10/2013
25 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.3 B 7.3 (B)
26 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2013
27 Nguyên lý, chi tiết máy 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2013 28/09/2013
28 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
29 Kỹ thuật cháy 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2014
30 Đo lường nhiệt 3 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2014
31 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 5.8 C 5.8 (C)
32 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
33 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/07/2014 12/08/2014
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 6 C 6 (C)
35 Kỹ thuật sấy 4.5 5.1 D 5.1 (D) 22/06/2014
36 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 2.5 4 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/06/2014 06/08/2014
37 Khí cụ điện 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
38 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt ** 3 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 25/06/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 23/06/2014 15/08/2014
40 Chuyên đề lạnh 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2014
41 Xây dựng trạm lạnh 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
42 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2015
43 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
44 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2015
45 Lò hơi 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 15/01/2015 30/01/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.5 A 8.5 (A)
47 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 05/03/2014
48 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6 C 6 (C) 01/03/2014
49 Điện tử cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2013
50 Tiếng anh 3 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 19/08/2013
52 Kỹ thuật điều hoà không khí 7 7 B 7 (B) 31/08/2014
53 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
54 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 ** 2.2 ** F ** ** 07/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 AutoCAD 5 5 D 5 (D) 07/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo