Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Nam Hải
Mã sinh viên: 0641080041
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.8 C 5.8 (C) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 6 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 3 3 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 19/03/2012 15/10/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 5 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
10 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
14 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 18/01/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 14/01/2013 06/02/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/01/2013 05/02/2013
17 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 21/01/2013
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
20 Cơ kỹ thuật 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/01/2013 05/02/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 2 4 D 4 (D) 19/01/2013
22 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2014
23 Kỹ thuật lạnh I (I)
24 Tiếng anh 4 3.5 3.5 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 07/09/2013 05/10/2013
25 Kỹ thuật lạnh 0 ** 0.6 ** F ** ** 02/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Phương pháp tính I (I)
27 AutoCAD 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 14/10/2013 14/10/2013
28 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.3 B 7.3 (B)
29 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2013
30 Nguyên lý, chi tiết máy 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
31 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
32 Kỹ thuật cháy 6 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2014
33 Đo lường nhiệt 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
35 Kỹ thuật điều hoà không khí 2.5 4 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 31/12/2013 25/01/2014
36 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/07/2014
37 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 5.8 C 5.8 (C)
38 Kỹ thuật sấy 8 7.6 B 7.6 (B) 22/06/2014
39 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
40 Khí cụ điện 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2014
41 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 2 4.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/06/2014 06/08/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5 D 5 (D) 23/06/2014
43 Chuyên đề lạnh 6.5 7 B 7 (B) 26/06/2014
44 Xây dựng trạm lạnh 6 6 C 6 (C) 23/06/2014
45 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 6.6 C 6.6 (C) 04/02/2015
46 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
47 Tự động hoá hệ thống lạnh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
48 Lò hơi 2.5 5 3.3 5 F D 5 (D) 15/01/2015 30/01/2015
49 Xây dựng trạm lạnh 0 ** 2.3 ** F ** ** 19/05/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.5 A 8.5 (A)
51 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 03/09/2014
52 Kỹ thuật lạnh 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 26/02/2014 14/03/2014
53 Quy hoạch tuyến tính 3 4.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/02/2014 11/03/2014
54 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/02/2015 18/03/2015 ĐPK
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 0.5 5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/02/2015 09/03/2015
56 Điện tử cơ bản 6 7.1 B 7.1 (B) 13/03/2013
57 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2013
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.7 ** F ** ** 21/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 04/09/2014 17/10/2014 ĐPK
60 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
61 AutoCAD 5 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo