Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hùng
Mã sinh viên: 0641080048
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 23/03/2012 16/04/2012
2 Nhập môn tin học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 0 4 1.6 4.3 F D 4.3 (D) 19/03/2012 15/10/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 0 0 F (I)
9 Toán cao cấp 2 2 3 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 07/09/2012 10/10/2012
10 Vật lý 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 13/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4 D 4 (D) 19/01/2013
13 Tiếng anh 3 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/01/2013 22/02/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 07/01/2013 05/02/2013
15 Vật lý 2 5 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2013
16 Kỹ thuật nhiệt (NL) ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 04/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực tập điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
18 Cơ kỹ thuật 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 12/01/2013 05/02/2013
19 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 19/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
21 Quy hoạch tuyến tính ** ** I ** ** 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 0 4.5 0.9 3.9 F F 3.9 (F) 07/09/2013 05/10/2013
23 Kỹ thuật lạnh 0 2 0.7 2 F F 2 (F) 02/09/2013 28/09/2013
24 AutoCAD 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 14/10/2013 14/10/2013
25 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.5 B 7.5 (B)
26 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2013
27 Nguyên lý, chi tiết máy 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2013 28/09/2013
28 Kỹ thuật cháy 8 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
29 Đo lường nhiệt ** ** ** (I) 04/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 1 F 1 (F)
31 Kỹ thuật điều hoà không khí ** ** I ** ** 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 5 6.5 6.7 I C 6.7 (C) 11/02/2014
33 Kỹ thuật sấy 5 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2015
34 Khí cụ điện 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 25/06/2015 12/08/2015
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 0 F (I)
36 Chuyên đề lạnh 5 4.7 D 4.7 (D) 17/08/2015
37 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/07/2014 12/08/2014
38 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 0 F (I)
39 Kỹ thuật sấy ** ** ** ** 22/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
41 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh I (I)
42 Khí cụ điện ** ** ** ** ** ** ** 02/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt I (I)
44 Chuyên đề lạnh ** ** ** (I) 26/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Xây dựng trạm lạnh 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/06/2014 07/08/2014
46 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 6.6 C 6.6 (C) 04/02/2015
47 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.8 C 6.8 (C)
48 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2015
49 Lò hơi 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 15/01/2015 30/01/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (NL) 6 C 6 (C)
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 12/09/2012 16/10/2012
52 Toán cao cấp 2 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 02/03/2014 15/03/2014
53 Cơ kỹ thuật I (I)
54 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Điện tử cơ bản 1.5 0 1.7 0.7 F F 1.7 (F) 30/08/2014 28/09/2014
56 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
58 Cơ kỹ thuật 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 03/02/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/02/2014 12/03/2014
60 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Điện tử cơ bản ** 4 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 13/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Toán cao cấp 2 0 0 2 2 F F 2 (F) 15/08/2013 10/09/2013
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Kỹ thuật lạnh 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 11/02/2015 09/03/2015
65 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 07/02/2015 09/03/2015
66 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2015
67 AutoCAD 4 4.7 D 4.7 (D) 07/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo