Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Huy
Mã sinh viên: 0641080049
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.7 D 4.7 (D) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.2 D 4.2 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2012
8 Điện tử cơ bản 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2012
10 Vật lý 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2012 13/10/2012
11 Kinh tế học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 07/01/2013 05/02/2013
17 Vật lý 2 5 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2013
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
20 Cơ kỹ thuật 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/01/2013 25/02/2013 ĐPK
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2013
22 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Cơ kỹ thuật 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 29/12/2013 24/01/2014
24 Tiếng anh 4 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
25 Kỹ thuật lạnh 0 ** 0.6 ** F ** ** 02/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 AutoCAD 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 14/10/2013 14/10/2013
27 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.3 B 8.3 (B)
28 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2013
29 Nguyên lý, chi tiết máy 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2013 28/09/2013
30 Kỹ thuật cháy 8 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
31 Đo lường nhiệt 4 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 31/12/2013 25/01/2014
34 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7.5 B 7.5 (B)
36 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 22/07/2014 12/08/2014
37 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 4 D 4 (D)
38 Kỹ thuật sấy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
39 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 8.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
40 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
41 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 1.5 3.5 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 25/06/2014 06/08/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2014
43 Chuyên đề lạnh 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2014
44 Xây dựng trạm lạnh 6 6 C 6 (C) 23/06/2014
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 08/03/2013
46 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7.1 B 7.1 (B) 04/02/2015
47 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
48 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2015
49 Lò hơi 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
51 Điện tử cơ bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2014
52 Điện tử cơ bản 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 19/08/2013 16/09/2013
53 Kỹ thuật lạnh 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/02/2014 14/03/2014
54 Quy hoạch tuyến tính 6 5.1 D 5.1 (D) 06/02/2015
55 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2015 09/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo