Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Quyền
Mã sinh viên: 0641080051
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 2 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.4 D 4.4 (D) 24/09/2012
7 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2012
8 Điện tử cơ bản 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 3 4 D 4 (D) 07/09/2012
10 Vật lý 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/09/2012 13/10/2012
11 Kinh tế học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2015
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
17 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/01/2013 05/02/2013
18 Vật lý 2 5 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
19 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2013
20 Thực tập điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
21 Cơ kỹ thuật 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/01/2013 05/02/2013
22 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2013
23 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
24 Kỹ thuật lạnh 4 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 02/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 AutoCAD 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/10/2013 14/10/2013
26 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 B 8 (B)
27 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2013
28 Nguyên lý, chi tiết máy 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2013 28/09/2013
29 Tiếng anh 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
30 Kỹ thuật cháy 6 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2014
31 Đo lường nhiệt 3 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2014
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8.3 B 8.3 (B)
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2013 25/01/2014
34 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/07/2014 12/08/2014
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
36 Kỹ thuật sấy 5 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 0 ** 1.3 ** F ** ** 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
39 Khí cụ điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/07/2014 04/08/2014
40 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 4.5 1.9 4.9 F D 4.9 (D) 25/06/2014 06/08/2014
41 Chuyên đề lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2014
42 Xây dựng trạm lạnh 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
43 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
44 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9.2 A 9.2 (A)
45 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2015
46 Lò hơi 3.5 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9.5 A 9.5 (A)
48 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2012
49 Nhập môn tin học 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2014
50 Điện tử cơ bản 2 4.5 3.6 5.2 F D 5.2 (D) 19/08/2013 16/09/2013
51 Kỹ thuật lạnh 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 26/02/2014 14/03/2014
52 AutoCAD 7 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2014
53 Tiếng anh 5 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 03/09/2014 26/09/2014
54 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo