Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Hiếu
Mã sinh viên: 0641080054
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 2 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 5 3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 3 4.3 D 4.3 (D) 10/09/2012
9 Toán cao cấp 2 0 3 2 4 F D 4 (D) 07/09/2012 10/10/2012
10 Vật lý 1 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/09/2012 13/10/2012
11 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 15/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013 ĐPK
16 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2013 28/02/2013 ĐPK
17 Vật lý 2 10 8.8 A 8.8 (A) 21/01/2013
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
20 Cơ kỹ thuật 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 12/01/2013 05/02/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 2 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2013 ĐPK
22 Quy hoạch tuyến tính 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
23 Cơ kỹ thuật 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 29/12/2013 24/01/2014
24 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 07/01/2014 15/02/2014
25 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
26 Kỹ thuật lạnh 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 02/09/2013 28/09/2013
27 AutoCAD 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 14/10/2013 14/10/2013
28 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.2 B 8.2 (B)
29 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2013
30 Nguyên lý, chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2013 07/10/2013 ĐPK
31 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
32 Kỹ thuật cháy 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
33 Đo lường nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.5 B 7.5 (B)
35 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/12/2013 25/01/2014
36 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 9 8.8 A 8.8 (A) 22/07/2014
37 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7.8 B 7.8 (B)
38 Kỹ thuật sấy 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 0.5 7 3.3 7.6 F B 7.6 (B) 23/06/2014 15/08/2014
40 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 1.5 4.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2014 06/08/2014
41 Khí cụ điện 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2014
42 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
43 Chuyên đề lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2014
44 Xây dựng trạm lạnh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 23/06/2014 07/08/2014
45 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
46 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9 A 9 (A)
47 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2015
48 Lò hơi 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9.5 A 9.5 (A)
50 Hóa học 1 1 6 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 04/09/2012 10/10/2012
51 Toán cao cấp 1 (100301) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 26/08/2012 24/09/2012
52 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2012
53 Điện tử cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
54 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2014
55 AutoCAD 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2014
56 Kỹ thuật lạnh 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 26/02/2014 14/03/2014
57 Toán cao cấp 2 4 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2013 ĐPK
58 Kỹ thuật điện 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/03/2013 04/04/2013
59 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5.5 2.7 6.4 F C 6.4 (C) 31/08/2014 06/10/2014 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo