Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn An
Mã sinh viên: 0641080057
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 2 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2012
8 Điện tử cơ bản 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2012
10 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 07/01/2013 05/02/2013
17 Vật lý 2 7 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản 8.5 A 8.5 (A)
20 Cơ kỹ thuật 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 12/01/2013 05/02/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
23 Kỹ thuật lạnh 4 4.8 D 4.8 (D) 02/09/2013
24 AutoCAD 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 14/10/2013 14/10/2013
25 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.7 B 7.7 (B)
26 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2013
27 Nguyên lý, chi tiết máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2013 28/09/2013
28 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
29 Kỹ thuật cháy 8 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
30 Đo lường nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
31 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2013 25/01/2014
33 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/07/2014
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7.3 B 7.3 (B)
35 Kỹ thuật sấy 9 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7.5 7 B 7 (B) 23/06/2014
37 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/06/2014 06/08/2014
38 Khí cụ điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2014 04/08/2014
39 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 1 8 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 25/06/2014 06/08/2014
40 Chuyên đề lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2014
41 Xây dựng trạm lạnh 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
42 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
43 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
44 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2015
45 Lò hơi 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
46 Xây dựng trạm lạnh ** ** ** ** ** ** ** 19/05/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.5 A 8.5 (A)
48 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2014
49 Điện tử cơ bản 7 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2014
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 9.5 8.5 A 8.5 (A) 02/09/2014
51 AutoCAD 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2014
52 Toán cao cấp 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/03/2013 24/03/2013
53 Điện tử cơ bản 4 5.4 D 5.4 (D) 01/04/2013 ĐPK
54 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
55 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 5.1 D 5.1 (D) 31/08/2014
56 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo