Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Duy
Mã sinh viên: 0641080059
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 0 1 F 1 (F) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
7 Kỹ thuật điện 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 0 0 F (I)
9 Toán cao cấp 2 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 07/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý 1 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 13/10/2012
11 Kinh tế học đại cương 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 15/10/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 15/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 0 1.3 F 1.3 (F)
16 Vật lý 2 ** ** ** ** 21/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật nhiệt (NL) ** ** ** ** 04/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
19 Cơ kỹ thuật 0 ** 1.8 ** F ** ** 12/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động ** ** ** ** 19/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 4 I (I)
22 Kỹ thuật lạnh ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 AutoCAD I (I)
24 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 0 F (I)
25 Thủy lực và máy thủy lực ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2013 19/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Nguyên lý, chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2012 16/10/2012
28 Tiếng anh 1 0 0 F (I) 10/09/2012
29 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Điện tử cơ bản ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo