Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0641080060
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 1 5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.6 D 4.6 (D) 24/09/2012
7 Kỹ thuật điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 3 4.3 D 4.3 (D) 10/09/2012
9 Toán cao cấp 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2012 10/10/2012
10 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
16 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013 ĐPK
17 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
19 Cơ kỹ thuật 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/01/2013 25/02/2013 ĐPK
20 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013 ĐPK
21 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 4.5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2013
23 Kỹ thuật lạnh 7 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2013
24 AutoCAD 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 14/10/2013 14/10/2013
25 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.8 B 7.8 (B)
26 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2013
27 Nguyên lý, chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
28 Tiếng anh 5 3.5 4.6 D 4.6 (D) 04/01/2014
29 Kỹ thuật cháy 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2014
30 Đo lường nhiệt 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
31 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 31/12/2013 25/01/2014
33 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 ** 2.3 ** F ** ** 22/07/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 A 9 (A)
35 Kỹ thuật sấy 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2014
36 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
37 Khí cụ điện 8 8 B 8 (B) 02/07/2014
38 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 25/06/2014 06/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2014
40 Chuyên đề lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2014
41 Xây dựng trạm lạnh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
42 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2015
43 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
44 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9.3 A 9.3 (A)
45 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 9 A 9 (A) 07/01/2015
46 Lò hơi 5 5 D 5 (D) 15/01/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
49 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2014
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2014
51 Điện tử cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2014 27/09/2014
53 Toán cao cấp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013
54 Kỹ thuật lạnh 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2014
55 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2013
56 Kỹ thuật điều hoà không khí 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo