Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Văn Bằng
Mã sinh viên: 0641080065
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.4 D 4.4 (D) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
7 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 30/08/2012
8 Điện tử cơ bản 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
10 Vật lý 1 3 5 D 5 (D) 14/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2013 05/02/2013
17 Vật lý 2 4 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2013 ĐPK
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
20 Cơ kỹ thuật 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/01/2013 05/02/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 2 4 D 4 (D) 29/01/2013 ĐPK
22 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2014 15/02/2014
23 Tiếng anh 4 8.5 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2013
24 Kỹ thuật lạnh 5 5.4 D 5.4 (D) 02/09/2013
25 AutoCAD 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 14/10/2013 14/10/2013
26 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.3 B 7.3 (B)
27 Thủy lực và máy thủy lực 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2013
28 Nguyên lý, chi tiết máy 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/09/2013 28/09/2013
29 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2013 03/10/2013
30 Tiếng anh 5 ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 04/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật cháy 5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2014
32 Đo lường nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.8 C 6.8 (C)
34 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2013 25/01/2014
35 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 22/07/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
37 Kỹ thuật sấy 7 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2014
38 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 2 2.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 27/06/2014 06/08/2014
39 Khí cụ điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/07/2014 04/08/2014
40 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0.5 5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 25/06/2014 06/08/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6 C 6 (C) 23/06/2014
42 Chuyên đề lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2014
43 Xây dựng trạm lạnh 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
44 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 5.9 C 5.9 (C) 04/02/2015
45 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9.3 A 9.3 (A)
46 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
47 Lò hơi 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.5 A 8.5 (A)
49 Điện tử cơ bản 7.5 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2014
50 Điện tử cơ bản 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 19/08/2013 16/09/2013
51 Kỹ thuật điều hoà không khí 5.5 6.1 C 6.1 (C) 31/08/2014
52 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2015
53 AutoCAD 5 4.7 D 4.7 (D) 07/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo