Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hiển
Mã sinh viên: 0641080069
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 3 5 D 5 (D) 27/02/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 5 3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
10 Vật lý 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 14/09/2012 19/12/2012 ĐPK
11 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 04/02/2013 ĐPK
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
17 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7 B 7 (B) 04/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
20 Cơ kỹ thuật 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/01/2013 05/02/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
22 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
23 Kỹ thuật lạnh 5 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2013
24 AutoCAD 7 6.5 C 6.5 (C) 14/10/2013
25 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.2 B 8.2 (B)
26 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2013
27 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
28 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
29 Kỹ thuật cháy 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
30 Đo lường nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
31 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2013 25/01/2014
33 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 22/07/2014
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 A 9 (A)
35 Kỹ thuật sấy 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2014
36 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
37 Khí cụ điện 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
38 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
40 Chuyên đề lạnh 6.5 7 B 7 (B) 26/06/2014
41 Xây dựng trạm lạnh 8 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2014
42 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2015
43 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.8 A 8.8 (A)
44 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 9 A 9 (A) 07/01/2015
45 Lò hơi 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9.5 A 9.5 (A)
47 Điện tử cơ bản 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 19/08/2013 16/09/2013
48 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/03/2013
49 Kỹ thuật điện 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/03/2013 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo