Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bảo Tâm
Mã sinh viên: 0641080073
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 08/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012 ĐPK
11 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 15/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
15 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 07/01/2014 15/02/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/01/2013 05/02/2013
17 Vật lý 2 8 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
20 Cơ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 12/01/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
23 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
24 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
25 Kỹ thuật lạnh 0 ** 0.7 ** F ** ** 02/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 AutoCAD 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/10/2013 14/10/2013
27 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.3 B 7.3 (B)
28 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2013
29 Nguyên lý, chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
30 Kỹ thuật lạnh 8 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
31 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
32 Kỹ thuật cháy 5 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2014
33 Đo lường nhiệt 2.5 4 D 4 (D) 04/01/2014
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.5 B 7.5 (B)
35 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 31/12/2013 25/01/2014
36 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 22/07/2014 12/08/2014
37 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 A 9 (A)
38 Kỹ thuật sấy 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 22/06/2014 08/08/2014
39 Khí cụ điện 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2014
40 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2014
42 Chuyên đề lạnh 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
43 Xây dựng trạm lạnh 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
45 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 04/02/2015
46 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.8 A 8.8 (A)
47 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2015
48 Lò hơi 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9.5 A 9.5 (A)
50 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2014
51 Toán cao cấp 2 3 1.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 02/03/2014 15/03/2014
52 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
53 Toán cao cấp 2 4 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2014
54 Toán cao cấp 2 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 07/03/2013 24/03/2013
55 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 5.5 6 C 6 (C) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo