Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Tiến Phú
Mã sinh viên: 0641080080
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 1 5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 9 8.2 B 8.2 (B) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2012
8 Điện tử cơ bản 2 3 2.7 3.4 F F 3.4 (F) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
10 Vật lý 1 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 14/09/2012 13/10/2012
11 Kinh tế học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/01/2013 05/02/2013
17 Vật lý 2 8 7 B 7 (B) 21/01/2013
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
20 Cơ kỹ thuật 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/02/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 6 C 6 (C) 19/01/2013
22 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
23 Kỹ thuật lạnh 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 02/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 AutoCAD 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 14/10/2013 14/10/2013
25 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.2 B 7.2 (B)
26 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2013
27 Nguyên lý, chi tiết máy 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
28 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.7 B 7.7 (B)
29 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
30 Kỹ thuật cháy 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2014
31 Đo lường nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 2.3 F 2.3 (F)
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6.5 1.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2013 25/01/2014
34 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 22/07/2014
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 4 D 4 (D)
36 Kỹ thuật sấy 8 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
38 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 8 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
39 Khí cụ điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2014 04/08/2014
40 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3 4.1 D 4.1 (D) 25/06/2014
41 Chuyên đề lạnh 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2014
42 Xây dựng trạm lạnh I (I)
43 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7.5 B 7.5 (B)
44 Lò hơi ** ** ** (I) 22/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tự động hoá hệ thống lạnh ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 04/02/2015
47 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
48 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2015
49 Lò hơi 8 8 B 8 (B) 15/01/2015
50 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.8 A 8.8 (A)
51 Giáo dục thể chất 5 2 7 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/05/2015 22/05/2015
52 Xây dựng trạm lạnh 7 7 B 7 (B) 19/05/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.5 A 8.5 (A)
54 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
55 Tiếng anh 2 8 7.4 B 7.4 (B) 08/09/2014
56 Điện tử cơ bản 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/08/2014
57 Điện tử cơ bản 4 5 D 5 (D) 13/03/2013
58 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2013
59 Kỹ thuật lạnh ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Giáo dục thể chất 2 9 9.3 A 9.3 (A) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo