Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Quý
Mã sinh viên: 0641080081
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 23/03/2012 16/04/2012
2 Nhập môn tin học 2 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.3 D 5.3 (D) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
6 Kỹ thuật điện 0 3 2 4 F D 4 (D) 20/09/2013 13/10/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 01/02/2013 17/03/2013
8 Tiếng anh 3 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 23/02/2013 25/03/2013
9 Vật lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2013
10 Thực tập điện cơ bản (NL) 6.5 C 6.5 (C)
11 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
12 Kỹ thuật lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2013
13 Khí cụ điện 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/02/2013 15/03/2013
14 Kỹ thuật cháy 4 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2013
16 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 23/09/2013
17 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 3 4.3 D 4.3 (D) 29/09/2013
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
19 Kỹ thuật điều hoà không khí 6 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2013
20 Kỹ thuật sấy 9 8 B 8 (B) 20/09/2013
21 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 14/09/2013 09/10/2013
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 6 C 6 (C)
23 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.7 A 8.7 (A)
24 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2014
25 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2014
26 Xây dựng trạm lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2014
27 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
28 Lò công nghiệp và lò điện 7 7 B 7 (B) 28/05/2014
29 Nhà máy nhiệt điện 4 5 D 5 (D) 24/05/2014
30 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
31 Chuyên đề lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2014
32 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 7 7 B 7 (B) 12/06/2014
33 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
34 Cơ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
35 Toán ứng dụng 1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 04/09/2012 02/10/2012
36 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2012
37 Vẽ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2013
38 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 04/04/2013
39 Vật lý 1 0 0 2 2 F F 2 (F) 01/04/2013 13/04/2013
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
41 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
42 Vật lý 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2013 03/10/2013
43 Tin học văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 06/09/2013 06/10/2013
44 Khí cụ điện ** ** ** (I) 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014
46 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 6 C 6 (C) 22/03/2014
47 Toán ứng dụng 1 ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 21/03/2014 06/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 3 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 24/03/2014 11/04/2014
49 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo