Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Cường
Mã sinh viên: 0641080082
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 1 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 0 ** 0.8 ** F ** ** 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
10 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 27/08/2013 26/09/2013
14 Cơ kỹ thuật 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/09/2013 25/09/2013
15 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
16 Kỹ thuật nhiệt (NL) 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 04/01/2013 31/01/2013
17 Thực tập điện cơ bản 8.5 A 8.5 (A)
18 Cơ kỹ thuật 0 1 F 1 (F)
19 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 19/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/01/2014 15/02/2014
21 Kỹ thuật lạnh ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 AutoCAD 4 4.5 D 4.5 (D) 14/10/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 14/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.7 A 8.7 (A)
25 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.4 C 6.4 (C) 26/08/2013
26 Nguyên lý, chi tiết máy 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2013 28/09/2013
27 Quy hoạch tuyến tính ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 09/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 5 ** 8.5 ** 7.6 ** B 7.6 (B) 04/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật cháy 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2014
30 Đo lường nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
31 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 31/12/2013 25/01/2014
33 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 22/07/2014
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7.3 B 7.3 (B)
35 Kỹ thuật sấy 9.5 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2014
36 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
37 Khí cụ điện 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/07/2014 04/08/2014
38 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 25/06/2014 06/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7.5 7 B 7 (B) 23/06/2014
40 Chuyên đề lạnh 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2014
41 Xây dựng trạm lạnh 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 23/06/2014 07/08/2014
42 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
43 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.2 B 8.2 (B)
44 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2015
45 Lò hơi 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.5 A 8.5 (A)
47 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 30/08/2012 17/09/2012
48 Quy hoạch tuyến tính 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/08/2012 24/09/2012
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2012
50 Điện tử cơ bản 8 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 8.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 02/09/2014 01/10/2014
52 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1 ** F ** ** 05/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 04/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kỹ thuật lạnh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/02/2014 14/03/2014
55 Tiếng anh 4 9 8.1 B 8.1 (B) 06/03/2013
56 Vật lý 2 4 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2015
57 AutoCAD 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/10/2014 12/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo