Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Huyền
Mã sinh viên: 0641080089
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 0 6 3 7 F B 7 (B) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 08/10/2012 17/01/2013
9 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
10 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 06/02/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
17 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
20 Cơ kỹ thuật 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/01/2013 05/02/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
23 Kỹ thuật lạnh 5 5.6 C 5.6 (C) 02/09/2013
24 AutoCAD 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 14/10/2013 14/10/2013
25 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.5 A 8.5 (A)
26 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2013
27 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
28 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
29 Kỹ thuật cháy 6 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2014
30 Đo lường nhiệt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
31 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 9.3 A 9.3 (A)
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 31/12/2013 25/01/2014
33 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 22/07/2014
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 A 9 (A)
35 Kỹ thuật sấy 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2014
36 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
37 Khí cụ điện 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
38 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 4 1.6 4.3 F D 4.3 (D) 25/06/2014 06/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6 C 6 (C) 23/06/2014
40 Chuyên đề lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2014
41 Xây dựng trạm lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
42 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 04/02/2015
43 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 10 A 10 (A)
44 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
45 Lò hơi 4 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (NL) 10 A 10 (A)
47 Vẽ kỹ thuật (CN May) 10 9 A 9 (A) 02/09/2014
48 Điện tử cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 19/08/2013
49 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 07/02/2015 09/03/2015
50 AutoCAD 9 8.7 A 8.7 (A) 07/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo