Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thanh Hà
Mã sinh viên: 0641080090
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.5 C 6.5 (C) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.1 B 7.1 (B) 24/09/2012
7 Kỹ thuật điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2012 10/10/2012
10 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 15/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
15 Khí cụ điện 5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
17 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/01/2013 05/02/2013
18 Vật lý 2 9 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
19 Kỹ thuật nhiệt (NL) 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2013
20 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
21 Cơ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 12/01/2013
22 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
23 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
24 Kỹ thuật lạnh 4 5 D 5 (D) 02/09/2013
25 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 9 A 9 (A)
26 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2013
27 Nguyên lý, chi tiết máy 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 02/07/2014 08/08/2014
29 AutoCAD 9 8.7 A 8.7 (A) 14/10/2013
30 Kỹ thuật cháy 9 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2014
31 Đo lường nhiệt 4 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2014
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 9 A 9 (A)
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 4.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 31/12/2013 25/01/2014
34 Chuyên đề lạnh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2014
35 Xây dựng trạm lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2014
36 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 22/07/2014
37 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9.5 A 9.5 (A)
38 Kỹ thuật sấy 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 8.5 9 A 9 (A) 23/06/2014
40 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
41 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
42 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 ** 2 ** F ** ** 11/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 ** 1.2 ** F ** ** 02/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 8 7.9 B 7.9 (B) 04/02/2015
45 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 10 A 10 (A)
46 Tự động hoá hệ thống lạnh 10 9.9 A 9.9 (A) 07/01/2015
47 Lò hơi 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (NL) 10 A 10 (A)
49 Điện tử cơ bản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/02/2014
50 Tiếng anh 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/09/2014
51 Điện tử cơ bản 10 9.8 A 9.8 (A) 30/08/2014
52 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo