Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0641080093
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 1 7 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 10 1.9 8.6 F A 8.6 (A) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2012
8 Điện tử cơ bản 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
9 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
10 Vật lý 1 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/09/2012 13/10/2012
11 Kinh tế học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
17 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 21/01/2013
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
20 Cơ kỹ thuật 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 12/01/2013 05/02/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
22 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
24 Kỹ thuật lạnh 9 8.4 B 8.4 (B) 02/09/2013
25 AutoCAD 9 8.7 A 8.7 (A) 14/10/2013
26 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.7 A 8.7 (A)
27 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2013
28 Nguyên lý, chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
29 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
30 Kỹ thuật cháy 8 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
31 Đo lường nhiệt 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 9 A 9 (A)
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 31/12/2013 25/01/2014
34 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 22/07/2014
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9.5 A 9.5 (A)
36 Kỹ thuật sấy 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2014
37 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
38 Khí cụ điện 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2014
39 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2014
41 Chuyên đề lạnh 8 8 B 8 (B) 26/06/2014
42 Xây dựng trạm lạnh 8 8 B 8 (B) 23/06/2014
43 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 04/02/2015
44 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 10 A 10 (A)
45 Tự động hoá hệ thống lạnh 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2015
46 Lò hơi 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (NL) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo