Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tân
Mã sinh viên: 0641080094
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.4 D 5.4 (D) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 3.7 4.4 F D 4.4 (D) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 6 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
10 Vật lý 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 14/09/2012 13/10/2012
11 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
14 Toán cao cấp 1 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 03/09/2014 01/10/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
16 Tiếng anh 3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/01/2013 22/02/2013
17 Quy hoạch tuyến tính 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2013 05/02/2013
18 Vật lý 2 8 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
19 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 5.1 D 5.1 (D) 13/06/2013 ĐPK
20 Thực tập điện cơ bản 5.5 C 5.5 (C)
21 Cơ kỹ thuật 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/01/2013 05/02/2013
22 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 6 C 6 (C) 19/01/2013
23 Tiếng anh 4 6.5 6 C 6 (C) 07/09/2013
24 Kỹ thuật lạnh 7 6.6 C 6.6 (C) 02/09/2013
25 AutoCAD 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 14/10/2013 14/10/2013
26 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.2 B 7.2 (B)
27 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.4 C 6.4 (C) 26/08/2013
28 Nguyên lý, chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
30 Kỹ thuật cháy 8 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
31 Đo lường nhiệt 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 04/01/2014 16/02/2014
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 31/12/2013 25/01/2014
34 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/07/2014 12/08/2014
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8.5 A 8.5 (A)
36 Kỹ thuật sấy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/06/2014 08/08/2014
37 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 7 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
38 Khí cụ điện 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2014
39 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 2 4.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 25/06/2014 06/08/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
41 Chuyên đề lạnh 4 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2014
42 Xây dựng trạm lạnh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/06/2014 07/08/2014
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/03/2013 23/03/2013
44 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 04/02/2015
45 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
46 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
47 Lò hơi 4 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.5 A 8.5 (A)
49 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 04/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Toán cao cấp 2 1 0.5 1.8 1.5 F F 1.8 (F) 02/03/2014 15/03/2014
51 Nhập môn tin học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
52 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
53 Điện tử cơ bản 5 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo