Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0641080096
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.8 D 4.8 (D) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 2 3 3.1 3.7 F F 3.7 (F) 19/03/2012 15/10/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2012 10/10/2012
10 Vật lý 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 14/09/2012 13/10/2012
11 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 D 5 (D) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
14 Tiếng anh 3 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 18/01/2013 22/02/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 14/01/2013 06/02/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/01/2013 05/02/2013
17 Vật lý 2 7 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 1 4 3 5 F D 5 (D) 04/01/2013 31/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản 6.5 C 6.5 (C)
20 Cơ kỹ thuật 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/01/2013 05/02/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 6 C 6 (C) 19/01/2013
22 Quy hoạch tuyến tính 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 03/01/2014 28/01/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
24 Kỹ thuật lạnh 4 5 D 5 (D) 02/09/2013
25 AutoCAD I (I)
26 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7 B 7 (B)
27 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.6 C 6.6 (C) 26/08/2013
28 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
29 Quy hoạch tuyến tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2014
30 Kỹ thuật cháy 5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2014
31 Đo lường nhiệt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/01/2014 16/02/2014
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.5 B 7.5 (B)
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 31/12/2013 25/01/2014
34 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2014 17/02/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 23/06/2014 15/08/2014
37 Chuyên đề lạnh 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2014
38 Xây dựng trạm lạnh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/06/2014 07/08/2014
39 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2014
40 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9.5 A 9.5 (A)
41 Kỹ thuật sấy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2014
42 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
43 Khí cụ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
44 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 25/06/2014 06/08/2014
45 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2015
46 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9.7 A 9.7 (A)
47 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2015
48 Lò hơi 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 15/01/2015 30/01/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9.5 A 9.5 (A)
50 Tiếng anh 1 4 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2012
51 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5 D 5 (D) 17/03/2014 ĐPK
52 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2014
53 Tiếng anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2014
54 Điện tử cơ bản 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/08/2013 16/09/2013
55 AutoCAD 6 6.5 C 6.5 (C) 12/03/2014
56 Kỹ thuật lạnh 6 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2014
57 Toán cao cấp 1 (100301) 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 09/03/2013 28/03/2013
58 Kỹ thuật điện 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/03/2013 04/04/2013
59 Toán cao cấp 1 (100301) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 21/08/2013 17/09/2013
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/08/2013 13/09/2013
61 AutoCAD 7 7.3 B 7.3 (B) 07/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo