Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hải
Mã sinh viên: 0641080097
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2012
8 Điện tử cơ bản 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 7 8 B 8 (B) 07/09/2012
10 Vật lý 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 14/09/2012 13/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2013 06/02/2013
14 Tiếng anh 3 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/01/2013 22/02/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 8 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2013
16 Vật lý 2 9 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
17 Kỹ thuật nhiệt (NL) ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 04/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
19 Cơ kỹ thuật 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/01/2013 05/02/2013
20 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2013
21 Tiếng anh 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
22 Kỹ thuật lạnh 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 02/09/2013 28/09/2013
23 AutoCAD 0 9 1.5 7.5 F B 7.5 (B) 14/10/2013 14/10/2013
24 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.5 A 8.5 (A)
25 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2013
26 Nguyên lý, chi tiết máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
28 Kỹ thuật cháy 8 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
29 Đo lường nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
30 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8.5 A 8.5 (A)
31 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 31/12/2013 25/01/2014
32 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/07/2014 12/08/2014
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8.5 A 8.5 (A)
34 Kỹ thuật sấy 10 9.2 A 9.2 (A) 22/06/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
36 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
37 Khí cụ điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2014 04/08/2014
38 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6.5 6.1 C 6.1 (C) 25/06/2014
39 Chuyên đề lạnh 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
40 Xây dựng trạm lạnh 8 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2014
41 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7.1 B 7.1 (B) 04/02/2015
42 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9.7 A 9.7 (A)
43 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2015
44 Lò hơi 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2015
45 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9.5 A 9.5 (A)
46 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
47 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
48 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 30/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo