Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Biển
Mã sinh viên: 0641080098
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.4 D 4.4 (D) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.8 B 7.8 (B) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.1 D 5.1 (D) 24/09/2012
7 Kỹ thuật điện 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 7 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
10 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
15 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 2 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2013
17 Vật lý 2 8 7 B 7 (B) 21/01/2013
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 6.9 C 6.9 (C) 13/06/2013 ĐPK
19 Thực tập điện cơ bản 3.5 F 3.5 (F)
20 Cơ kỹ thuật 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 12/01/2013 05/02/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 7 B 7 (B) 19/01/2013
22 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
23 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
24 Kỹ thuật lạnh 5 0 3.3 0 F F 3.3 (F) 02/09/2013 28/09/2013
25 AutoCAD 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 14/10/2013 14/10/2013
26 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.8 B 7.8 (B)
27 Thủy lực và máy thủy lực 9 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2013
28 Nguyên lý, chi tiết máy 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 07/09/2013 28/09/2013
29 Kỹ thuật lạnh 8 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
30 Kỹ thuật cháy 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
31 Đo lường nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.5 B 7.5 (B)
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2013 25/01/2014
34 Chuyên đề lạnh 7 7 B 7 (B) 26/06/2014
35 Xây dựng trạm lạnh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
36 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 22/07/2014 12/08/2014
37 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 A 9 (A)
38 Kỹ thuật sấy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
40 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2014 06/08/2014
41 Khí cụ điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 02/07/2014 04/08/2014
42 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 5.6 C 5.6 (C) 25/06/2014
43 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 04/02/2015
44 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9 A 9 (A)
45 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2015
46 Lò hơi 6.5 6 C 6 (C) 15/01/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9.5 A 9.5 (A)
48 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2014
49 Nhập môn tin học 9.5 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014
50 Điện tử cơ bản 5 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
51 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 24/08/2013
52 Phương pháp tính 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/08/2013 16/09/2013
53 AutoCAD 7.5 6.2 C 6.2 (C) 07/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo