Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoàng Hải
Mã sinh viên: 0641080104
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 23/03/2012 20/04/2012
2 Nhập môn tin học 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.2 D 5.2 (D) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 16/10/2012
7 Kỹ thuật điện 7 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2012
8 Điện tử cơ bản ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 10/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 2 ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 07/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý 1 0 8 0.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/10/2012
11 Kinh tế học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 CAD 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 01/09/2015 29/09/2015
15 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2016
16 Tiếng anh 3 ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 18/01/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/02/2013
19 Vật lý 2 ** ** ** ** 21/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật nhiệt (NL) ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 04/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập điện cơ bản 0 F (I)
22 Cơ kỹ thuật 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/01/2013 05/02/2013
23 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 19/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 0 ** 1.3 ** F ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật lạnh ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 AutoCAD 0 3 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 14/10/2013 14/10/2013
27 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 B 8 (B)
28 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.4 C 6.4 (C) 26/08/2013
29 Nguyên lý, chi tiết máy ** 8 ** 7 ** B 7 (B) 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
31 Tiếng anh 5 I (I)
32 Kỹ thuật cháy ** ** ** ** ** ** ** 09/01/2014 21/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đo lường nhiệt ** ** ** ** ** ** ** 04/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 1 F 1 (F)
35 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
36 Tiếng anh 5 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 14/01/2015 05/02/2015
37 Đo lường nhiệt 5 3.3 F 3.3 (F) 29/01/2015
38 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 0.8 F 0.8 (F) 15/01/2015
39 Kỹ thuật cháy 3 8 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 16/01/2015 30/01/2015
40 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt I (I)
41 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 0 F (I)
42 Kỹ thuật sấy ** ** ** ** 22/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) ** ** ** (I) 23/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh I (I)
45 Khí cụ điện I (I)
46 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt I (I)
47 Chuyên đề lạnh ** ** ** (I) 26/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Xây dựng trạm lạnh I (I)
49 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 0.6 F 0.6 (F) 04/02/2015
50 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2015
51 Lò hơi 3 6 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 15/01/2015 30/01/2015
52 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 0 F (I)
53 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
54 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 5.8 C 5.8 (C)
55 Tuabin 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2015
56 AutoCAD 8 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2016
57 Kỹ thuật lạnh 8 7.6 B 7.6 (B) 24/05/2016
58 Kỹ thuật sấy 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2016
59 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 6.9 C 6.9 (C) 24/05/2016
60 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 6.3 C 6.3 (C)
61 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
62 Giáo dục thể chất 1 I (I)
63 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2016
64 Chuyên đề lạnh 6 5.8 C 5.8 (C) 21/05/2016
65 Xây dựng trạm lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2015
66 Thực tập tốt nghiệp (NL) 0 F (I)
67 Đo lường nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
68 Giáo dục thể chất 2 5 5.5 C 5.5 (C) 19/08/2016
69 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
70 Điện tử cơ bản ** ** ** (I) 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Kỹ thuật điều hoà không khí 1 5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/08/2015 11/09/2015
72 Quy hoạch tuyến tính 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2015
73 Khí cụ điện 5 5.3 D 5.3 (D) 09/03/2016 ĐPK
74 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6 C 6 (C) 22/02/2016
75 Vật lý 2 9 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2016
76 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.2 D 5.2 (D) 17/03/2016 ĐPK
77 Kỹ thuật lạnh ** ** ** ** ** ** ** 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Tiếng anh 4 6.5 6 C 6 (C) 28/08/2015
79 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo