Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Đức
Mã sinh viên: 0641080108
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/02/2012 10/04/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 08/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 19/03/2012 15/10/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 ** 1.8 ** F ** ** 24/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 30/08/2012
8 Điện tử cơ bản 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 10/09/2012 04/10/2012
9 Toán cao cấp 2 5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2012
10 Vật lý 1 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2012 13/10/2012
11 Kinh tế học đại cương 0 6 2 6 F C 6 (C) 15/10/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
15 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
16 Vật lý 2 8 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
17 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2013
18 Thực tập điện cơ bản 8.5 A 8.5 (A)
19 Cơ kỹ thuật 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/01/2013 05/02/2013
20 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2013
21 Tiếng anh 4 6.5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
22 Kỹ thuật lạnh 0 ** 0.7 ** F ** ** 02/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 AutoCAD 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/10/2013 14/10/2013
24 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.3 B 7.3 (B)
25 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2013
26 Nguyên lý, chi tiết máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
28 Kỹ thuật cháy 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2014
29 Đo lường nhiệt 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
30 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
31 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2013 25/01/2014
32 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 22/07/2014
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8.3 B 8.3 (B)
34 Kỹ thuật sấy 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
35 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
36 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
37 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0.5 1.5 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 25/06/2014 23/08/2014 ĐPK
38 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
39 Chuyên đề lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2014
40 Xây dựng trạm lạnh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
41 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2015
42 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9.8 A 9.8 (A)
43 Tự động hoá hệ thống lạnh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2015
44 Lò hơi 4.5 5 D 5 (D) 15/01/2015
45 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
46 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 26/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Điện tử cơ bản 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 19/08/2013 16/09/2013
48 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 D 4 (D) 20/08/2013
49 Quy hoạch tuyến tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/09/2014 29/09/2014
50 Kỹ thuật lạnh 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 26/02/2014 14/03/2014
51 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo