Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoàng Hải
Mã sinh viên: 0641080113
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 27/02/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 10/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 2 3 4 D 4 (D) 07/09/2012
10 Vật lý 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 14/09/2012 13/10/2012
11 Kinh tế học đại cương 0 6 2 6 F C 6 (C) 15/10/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 15/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
14 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật điện I (I)
16 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** (I) 18/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 0 F (I)
18 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 26/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo