Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Dương
Mã sinh viên: 0641080114
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 2 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 8 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 10/10/2012
7 Kỹ thuật điện 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 30/08/2012 05/10/2012
8 Điện tử cơ bản 4 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2012
9 Toán cao cấp 2 ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 07/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý 1 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/09/2012 13/10/2012
11 Kinh tế học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 28/09/2012 15/10/2012
14 Tiếng anh 3 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 18/01/2013 22/02/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2013 05/02/2013
17 Vật lý 2 8 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2013
19 Thực tập điện cơ bản 3.5 F 3.5 (F)
20 Cơ kỹ thuật 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/02/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2013
22 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
23 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
24 Kỹ thuật lạnh 4 6.5 3.3 5 F D 5 (D) 02/09/2013 28/09/2013
25 AutoCAD 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 14/10/2013 14/10/2013
26 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.2 B 7.2 (B)
27 Thủy lực và máy thủy lực 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2013
28 Nguyên lý, chi tiết máy 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 07/09/2013 28/09/2013
29 Kỹ thuật cháy 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
30 Đo lường nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
31 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.8 C 6.8 (C)
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 31/12/2013 25/01/2014
33 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 22/07/2014 12/08/2014
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 B 7 (B)
35 Kỹ thuật sấy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
37 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
38 Khí cụ điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2014 04/08/2014
39 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6.5 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2014
40 Chuyên đề lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2014
41 Xây dựng trạm lạnh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
42 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
43 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9.2 A 9.2 (A)
44 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2015
45 Lò hơi 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
47 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 26/08/2012
48 Điện tử cơ bản ** 3 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 19/08/2013 16/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 AutoCAD 8 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2014
50 Kỹ thuật điện 0 ** 2.8 ** F ** ** 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật điều hoà không khí ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 31/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kỹ thuật điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 22/08/2013 19/09/2013
53 Tiếng anh 5 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo