Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Minh
Mã sinh viên: 0641090009
Lớp: ĐH QTKD 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.5 C 5.5 (C) 20/03/2012 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 2 4 D 4 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 4 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 16/10/2012
14 Tin văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2013
15 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6 C 6 (C) 19/01/2013
16 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.6 D 4.6 (D) 17/01/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
19 Marketing căn bản 4 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2013
20 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 06/01/2013
21 Quản trị học 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2014
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/08/2013 24/09/2013
23 Kế toán tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 29/08/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
30 Quản trị Marketing 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 06/01/2014 23/01/2014
31 Toán tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2014
32 Thị trường chứng khoán 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2014 30/01/2014
33 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 6.1 C 6.1 (C) 25/06/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2014
37 Quản trị nhân lực 3 4 D 4 (D) 17/06/2014
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Kinh tế bảo hiểm 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/06/2014 05/08/2014
40 Quản trị sản xuất 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 04/07/2014 09/08/2014
41 Tin quản trị 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2015
42 Quản trị chất lượng 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 04/01/2015 30/01/2015
43 Chiến lược kinh doanh 8 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2014
44 Quản trị sản xuất 2 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 07/01/2015 01/02/2015
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
46 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 16/05/2015 03/06/2015
47 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 15/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
49 Quản trị sản xuất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2015
50 Kinh tế vi mô ** 8.5 ** 8.4 ** B 8.4 (B) 27/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 13/09/2014
52 Tin văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 03/02/2015
53 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/02/2015 28/02/2015
54 Kinh tế lượng 8.5 8 B 8 (B) 09/02/2015
55 Kinh tế bảo hiểm 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo