Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Anh
Mã sinh viên: 0641090014
Lớp: ĐH QTKD 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 3 4.1 D 4.1 (D) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 11/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 6 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
14 Tin văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/01/2013 27/01/2013
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/01/2013 09/02/2013
16 Quản trị học 4 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2013
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
19 Kinh tế vĩ mô 7 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2013
20 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
21 Lý thuyết thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 25/08/2013 24/09/2013
23 Kế toán tài chính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2013 29/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
26 Kinh tế lượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
30 Quản trị Marketing 3.5 4 D 4 (D) 06/01/2014
31 Toán tài chính 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 01/01/2014 23/01/2014
32 Thị trường chứng khoán 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 13/01/2014 30/01/2014
33 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2014
34 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/07/2014 10/08/2014
35 Quản trị nhân lực 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/06/2014 31/07/2014
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
37 Kinh tế bảo hiểm 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/06/2014 05/08/2014
38 Quản trị sản xuất 1 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 04/07/2014 09/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 4 D 4 (D) 25/06/2014
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 15/12/2014 18/01/2015
42 Quản trị sản xuất 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
43 Chiến lược kinh doanh 6 6.1 C 6.1 (C) 27/12/2014
44 Tin quản trị 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2015 04/02/2015
45 Quản trị chất lượng 9 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2015
46 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 4 2 4.6 F D 4.6 (D) 16/05/2015 03/06/2015
47 Quản trị văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
49 Quản trị sản xuất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2015
50 Kinh tế vi mô 9 8.4 B 8.4 (B) 27/02/2014
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2013
52 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo