Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Công Tuân
Mã sinh viên: 0641090018
Lớp: ĐH QTKD 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.6 D 4.6 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 3 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.1 D 5.1 (D) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.1 D 4.1 (D) 17/01/2013
15 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2013
16 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/01/2013 09/02/2013
17 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
19 Kinh tế vĩ mô 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/01/2013 01/02/2013
20 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 19/01/2013
21 Lý thuyết thống kê 4 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2013
22 Nguyên lý kế toán (DL) 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/01/2014 23/01/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2013
24 Kế toán tài chính 4 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
25 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 25/09/2013
27 Kinh tế lượng 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/09/2013 28/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 16/01/2014 27/01/2014
31 Quản trị Marketing 5.5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2014
32 Toán tài chính 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 01/01/2014 23/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 3.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 25/06/2014 06/08/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2014
37 Quản trị nhân lực 5.5 6 C 6 (C) 17/06/2014
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Kinh tế bảo hiểm 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 05/08/2014
40 Quản trị sản xuất 1 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 04/07/2014 09/08/2014
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2014
42 Quản trị sản xuất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
43 Chiến lược kinh doanh 0 6.5 2.9 7.2 F B 7.2 (B) 27/12/2014 29/01/2015
44 Tin quản trị 9 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2015
45 Quản trị chất lượng 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/01/2015 30/01/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 1 4 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 16/05/2015 03/06/2015
48 Quản trị sản xuất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2015
49 Quản trị văn phòng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/05/2015
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/03/2014
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
52 Kinh tế lượng 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 05/03/2014 17/03/2014
53 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
54 Kinh tế lượng 1.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 09/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
56 Kinh tế lượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2015
57 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2014
58 Giáo dục thể chất 4 I (I)
59 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo