Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Tú
Mã sinh viên: 0641090021
Lớp: ĐH QTKD 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6 C 6 (C) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 21/03/2012 16/04/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 06/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 4 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
9 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 15/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
14 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 29/08/2013 08/10/2013
15 Tin văn phòng 10 9.5 A 9.5 (A) 04/01/2013
16 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
17 Quản trị học 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 19/01/2013
22 Lý thuyết thống kê 6 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2013
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2013
24 Kế toán tài chính 2 4 D 4 (D) 04/09/2013
25 Tài chính tiền tệ 4 5.1 D 5.1 (D) 08/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 29/08/2013 25/09/2013
27 Kinh tế lượng 7 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2013
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
31 Quản trị Marketing 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 06/01/2014 23/01/2014
32 Toán tài chính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2014 ĐPK
34 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 6 4.9 D 4.9 (D) 25/06/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2014
37 Quản trị nhân lực 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/06/2014 31/07/2014
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Kinh tế bảo hiểm 6 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2014
40 Quản trị sản xuất 1 5.5 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 6 C 6 (C) 07/07/2014
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2014
43 Quản trị sản xuất 2 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2015
44 Chiến lược kinh doanh 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2014
45 Tin quản trị 9 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2015
46 Quản trị chất lượng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/01/2015 30/01/2015
47 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 16/05/2015
50 Quản trị sản xuất 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2015
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2016
52 Tài chính tiền tệ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
53 Thống kê doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2014
54 Quản trị Marketing 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2014
55 Toán tài chính 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/09/2014 28/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo