Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0641090025
Lớp: ĐH QTKD 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 0.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 6 1 5 F D 5 (D) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 8 7.6 B 7.6 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 15/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 11/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
14 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2013
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/01/2013 09/02/2013
16 Quản trị học 5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2013
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
19 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 17/01/2013
20 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
21 Lý thuyết thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7 B 7 (B) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2013 29/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng ** 3.5 ** 4 ** D 4 (D) 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 5.1 D 5.1 (D) 14/09/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2014 20/02/2014
30 Quản trị Marketing 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
31 Toán tài chính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/01/2014 23/01/2014
32 Thị trường chứng khoán 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
33 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/01/2014 17/02/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2014
36 Quản trị nhân lực 6 6.1 C 6.1 (C) 17/06/2014
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 4.5 0.8 3.8 F F 3.8 (F) 06/07/2014 10/08/2014
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Kinh tế bảo hiểm 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/06/2014 05/08/2014
40 Quản trị sản xuất 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 04/07/2014 09/08/2014
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2014
42 Quản trị sản xuất 2 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2015 01/02/2015
43 Chiến lược kinh doanh 8 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2014
44 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
45 Tin quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2015
46 Quản trị chất lượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2015
47 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2015
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 2.5 6 3.6 5.9 F C 5.9 (C) 16/05/2015 03/06/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
50 Quản trị sản xuất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2015
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
52 Xác suất thống kê toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2014
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Luật kinh tế 4 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2015
56 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
57 Quản trị Marketing I (I)
58 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2014
59 Kinh tế bảo hiểm ** 5.5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 06/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 25/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo