Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng
Mã sinh viên: 0641090028
Lớp: ĐH QTKD 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/03/2012 09/04/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 06/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 3 3 5 F D 5 (D) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 3 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
14 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2013
15 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8 B 8 (B) 19/01/2013
16 Quản trị học 7 7 B 7 (B) 04/01/2013
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
19 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
20 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
21 Lý thuyết thống kê 7 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2013
22 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2013
24 Kế toán tài chính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2013 29/09/2013
25 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2013
27 Kinh tế lượng 8 7 B 7 (B) 07/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.4 D 4.4 (D) 14/09/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2014
32 Quản trị Marketing 5.5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2014
33 Toán tài chính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/01/2014 23/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2014 30/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
37 Quản trị nhân lực 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2014
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2014
40 Quản trị sản xuất 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/07/2014 09/08/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 5.6 C 5.6 (C) 15/12/2014
43 Quản trị sản xuất 2 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
44 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
45 Tin quản trị 0 0 F (I) 15/01/2015
46 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 03/01/2015 30/01/2015
47 Quản trị chất lượng 4 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2015
48 Tin quản trị 8 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2016
49 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 15/05/2015
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
52 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 6 C 6 (C) 03/03/2014
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2014
55 Kinh tế vi mô 9 8.6 A 8.6 (A) 06/03/2013
56 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0 F (I) 28/08/2013
57 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo