Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Huy
Mã sinh viên: 0641090033
Lớp: ĐH QTKD 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
14 Tin văn phòng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/01/2013 27/01/2013
15 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
16 Quản trị học 7 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2013
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
19 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
20 Marketing căn bản 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 19/01/2013 01/02/2013
21 Lý thuyết thống kê 8 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 6 C 6 (C) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/09/2013 03/10/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
28 Tin văn phòng 8.5 8.1 B 8.1 (B) 08/07/2014
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 16/01/2014 27/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
31 Quản trị Marketing 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2014 23/01/2014
32 Toán tài chính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/01/2014 19/02/2014 ĐPK
33 Thị trường chứng khoán 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 8 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2014
37 Quản trị nhân lực 5 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2014
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Kinh tế bảo hiểm 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2014 05/08/2014
40 Quản trị sản xuất 1 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 04/07/2014 09/08/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2014
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 15/12/2014 18/01/2015
43 Quản trị sản xuất 2 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2015
44 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2014
45 Tin quản trị 7.5 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2015
46 Quản trị chất lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2015 ĐPK
47 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2015
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 5.4 D 5.4 (D) 16/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
50 Quản trị sản xuất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2015
51 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2014
52 Kinh tế lượng 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/03/2014 17/03/2014
53 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2014
54 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 23/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo