Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Dung
Mã sinh viên: 0641090035
Lớp: ĐH QTKD 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 4 D 4 (D) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 2 4 D 4 (D) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 2 9 3.7 8.4 F B 8.4 (B) 06/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6.1 C 6.1 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
14 Tin văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/01/2013 27/01/2013
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/01/2013 09/02/2013
16 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2013
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
19 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
20 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
21 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 04/09/2013 29/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 7 6.9 C 6.9 (C) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
26 Kinh tế lượng 7 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.6 C 6.6 (C) 13/09/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
30 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
31 Toán tài chính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 01/01/2014 23/01/2014
32 Thị trường chứng khoán 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/01/2014 30/01/2014
33 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 15/01/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
35 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
37 Quản trị nhân lực 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Kinh tế bảo hiểm 9.5 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2014
40 Quản trị sản xuất 1 4 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.1 C 6.1 (C) 15/12/2014
43 Quản trị sản xuất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
44 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2014
45 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 03/01/2015 30/01/2015
46 Tin quản trị 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2015
47 Quản trị chất lượng 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/01/2015 30/01/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2015
50 Quản trị sản xuất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 20/05/2015
51 Quản trị văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 14/05/2015
52 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2014 ĐPK
53 Kinh tế lượng 0 9 3 9 F A 9 (A) 05/03/2014 17/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo