Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Diên An
Mã sinh viên: 0641090037
Lớp: ĐH QTKD 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 10 ** 10 ** A ** ** 09/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 3 4.4 D 4.4 (D) 06/09/2012
10 Luật kinh tế 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 11/09/2012 08/10/2012
11 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8 8.5 A 8.5 (A) 29/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
14 Tin văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2013
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/01/2013 09/02/2013
16 Quản trị học 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
18 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
19 Marketing căn bản 4 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2013
20 Lý thuyết thống kê 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2013 29/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 29/08/2013
26 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/01/2014
30 Quản trị Marketing 4.5 4.9 D 4.9 (D) 06/01/2014
31 Toán tài chính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/01/2014 23/01/2014
32 Thị trường chứng khoán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
33 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 5.9 C 5.9 (C) 25/06/2014
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
36 Quản trị nhân lực 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2014
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Kinh tế bảo hiểm 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2014 05/08/2014
39 Quản trị sản xuất 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 04/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
41 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2015
42 Quản trị chất lượng 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2015
43 Chiến lược kinh doanh 6 6 C 6 (C) 27/12/2014
44 Quản trị sản xuất 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 6.1 C 6.1 (C) 16/05/2015
48 Quản trị sản xuất 1 7 7 B 7 (B) 20/05/2015
49 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2015
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 06/09/2012 24/09/2012
51 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2014
52 Toán tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 02/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo