Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Chiến
Mã sinh viên: 0641090054
Lớp: ĐH QTKD 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 21/03/2012 16/04/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.6 D 4.6 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/03/2012 09/04/2012
6 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 06/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
9 Kinh tế vi mô 1 9 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 06/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
14 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
16 Tin văn phòng 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 04/01/2013 27/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/01/2013 09/02/2013
18 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 17/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
21 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
22 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
23 Lý thuyết thống kê 9 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2013
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 25/08/2013 24/09/2013
25 Kế toán tài chính 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2013 29/09/2013
26 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2013
27 Thống kê doanh nghiệp 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 29/08/2013 25/09/2013
28 Kinh tế lượng ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2013
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 14/01/2014 20/02/2014
32 Quản trị Marketing 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/01/2014 23/01/2014
33 Toán tài chính 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 01/01/2014 23/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
35 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 25/06/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014
38 Quản trị nhân lực 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 17/06/2014 31/07/2014
39 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
40 Kinh tế bảo hiểm 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 27/06/2014 21/08/2014 ĐPK
41 Quản trị sản xuất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2014
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2014
44 Quản trị sản xuất 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/01/2015 01/02/2015
45 Chiến lược kinh doanh 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 27/12/2014 29/01/2015
46 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
47 Tin quản trị 9 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2015
48 Quản trị chất lượng 8 8 B 8 (B) 04/01/2015
49 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 15/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2015
52 Quản trị sản xuất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2015
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
54 Tin văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2014
55 Kinh tế lượng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/03/2014 17/03/2014
56 Thuế 7.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
57 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2015
58 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2014
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2014 02/10/2014
60 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 27/08/2014
61 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.2 ** F ** ** 04/02/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Kinh tế bảo hiểm 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 06/02/2015 15/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo