Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quý Minh
Mã sinh viên: 0641090059
Lớp: ĐH QTKD 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 4.8 D 4.8 (D) 20/03/2012 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 15/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
14 Toán cao cấp 2C 2.5 2.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/06/2015 11/08/2015
15 Quản trị học I (I)
16 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
17 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
22 Lý thuyết thống kê 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2013
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
24 Kế toán tài chính 2 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2013
25 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
27 Kinh tế lượng 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 21/09/2013 28/09/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
29 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
30 Kế toán tài chính 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 03/07/2014 12/08/2014
31 Tiếng Anh TOEIC 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thị trường chứng khoán 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 06/01/2015 31/01/2015
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
35 Quản trị Marketing 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
36 Toán tài chính 4 5 D 5 (D) 01/01/2014
37 Thị trường chứng khoán 3.5 5 D 5 (D) 13/01/2014
38 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
39 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
40 Quản trị nhân lực 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2014
41 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
42 Kinh tế bảo hiểm 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 27/06/2014 05/08/2014
43 Quản trị sản xuất 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2014
44 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
45 Quản trị sản xuất 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2015 01/02/2015
46 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
47 Tin quản trị 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2015
48 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2015 30/01/2015
49 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2015
50 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
51 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 15/05/2015
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 16/05/2015 03/06/2015
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
55 Toán cao cấp C1 7 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2012
56 Kinh tế lượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
57 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
58 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) ** 3 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 01/09/2015 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2015 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo