Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Bích
Mã sinh viên: 0641090094
Lớp: ĐH QTKD 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2012
6 Nhập môn tin học 4 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 3 4.1 D 4.1 (D) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 15/09/2012 04/10/2012
11 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 5 5.6 C 5.6 (C) 24/12/2012
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 19/01/2013 09/02/2013
20 Quản trị học 4 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.6 C 5.6 (C) 17/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 6 6 C 6 (C) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 1.5 1.9 2.9 F F 2.9 (F) 03/09/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 5.2 D 5.2 (D) 11/10/2013 ĐPK
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 ** 2.9 ** F ** ** 16/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
30 Kinh tế quốc tế 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2014
31 Quản trị Marketing 4 4.4 D 4.4 (D) 06/01/2014
32 Toán tài chính 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 01/01/2014 23/01/2014
33 Thị trường chứng khoán ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 13/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Toán tài chính 0 ** 2.7 ** F ** ** 20/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kinh tế bảo hiểm 0 ** 2.5 ** F ** ** 27/06/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
38 Quản trị sản xuất 1 I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8.5 8 B 8 (B) 07/07/2014
40 Quản trị nhân lực ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 17/06/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
42 Tin quản trị 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2015
43 Quản trị chất lượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
44 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
45 Quản trị sản xuất 2 I (I)
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 18/12/2014 18/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Quản trị sản xuất 2 5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
49 Quản trị văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/05/2015
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 16/05/2015 03/06/2015
51 Quản trị sản xuất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2015
52 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/08/2016
53 Thống kê doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 23/02/2014
54 Kinh tế lượng 0 ** 0.8 ** F ** ** 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2014
56 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2014
57 Thị trường chứng khoán 9.5 9 A 9 (A) 29/08/2014
58 Kinh tế bảo hiểm I (I)
59 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo