Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 0641090100
Lớp: ĐH QTKD 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 9 A 9 (A) 28/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 ** 7 ** B ** 7 (B) 09/04/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012 ĐPK
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 ** 6 ** C ** 6 (C) 02/10/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tâm lý học người tiêu dùng 9 9 A 9 (A) 14/09/2012
14 Kinh tế vĩ mô 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
15 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
16 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
17 Tin văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2012
18 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
19 Quản trị học 9 9 A 9 (A) 04/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
23 Tài chính tiền tệ 9 9 A 9 (A) 08/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
25 Kinh tế lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9.5 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2014
28 Kinh tế quốc tế 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2014
29 Quản trị Marketing 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
30 Toán tài chính 9 9 A 9 (A) 01/01/2014
31 Thị trường chứng khoán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 9 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
33 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2014
34 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.6 A 8.6 (A) 06/07/2014
35 Kinh tế bảo hiểm 9.5 9.5 A 9.5 (A) 27/06/2014
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
38 Quản trị sản xuất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2013
39 Tin quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2015
40 Quản trị chất lượng 9.5 9 A 9 (A) 04/01/2015
41 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
42 Quản trị sản xuất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2015
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9 8.4 B 8.4 (B) 18/12/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
45 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2015
46 Quản trị văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 15/05/2015
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 18/09/2012 ĐPK
48 Kế toán tài chính (TCNH) 10 9.7 A 9.7 (A) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo