Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Hồng Đăng
Mã sinh viên: 0641090105
Lớp: ĐH QTKD 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 10 9.7 A 9.7 (A) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 09/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2012
6 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 5 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.5 A 8.5 (A) 14/09/2012
14 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
15 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
18 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 04/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8 B 8 (B) 17/01/2013
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 25/08/2013
21 Kế toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 8 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 03/09/2013 25/09/2013
24 Kinh tế lượng 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8 8.1 B 8.1 (B) 14/09/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2014
28 Kinh tế quốc tế 8 8.1 B 8.1 (B) 15/01/2014
29 Quản trị Marketing 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
30 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
31 Thị trường chứng khoán 7.5 7 B 7 (B) 13/01/2014
32 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 25/06/2014 06/08/2014
34 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
35 Quản trị nhân lực 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2014
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
37 Quản trị sản xuất 1 6 6 C 6 (C) 04/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 9 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2014
39 Tin quản trị 7 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2015
40 Quản trị chất lượng 7 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
41 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2014
42 Quản trị sản xuất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.4 C 6.4 (C) 18/12/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
45 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
46 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2012
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
48 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.4 B 8.4 (B) 31/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo