Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thành Nhu
Mã sinh viên: 0641090109
Lớp: ĐH QTKD 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/03/2013 26/04/2013 ĐPK
4 Kinh tế vi mô 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 20/03/2013 02/05/2013
5 Tiếng anh 1 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 22/03/2013 18/04/2013
6 Toán cao cấp C1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2012 ĐPK
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 09/04/2012 ĐPK
8 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2012
9 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.6 D 4.6 (D) 19/03/2012
10 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2012
11 Nhập môn tin học 0 1.3 F 1.3 (F)
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 0.7 ** F ** ** 06/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xác suất thống kê toán 0 0 F (I) 20/09/2012
14 Kinh tế vi mô 0 2.5 F 2.5 (F) 06/09/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.2 ** F ** ** 15/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Luật kinh tế 0 0 F (I) 09/09/2012
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 ** 2 ** F ** ** 29/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tâm lý học người tiêu dùng 0 1.5 F 1.5 (F)
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 25/09/2013
20 Tin văn phòng 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 15/09/2013 06/10/2013
21 Nguyên lý kế toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2013
22 Kinh tế vĩ mô 5 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2013
23 Xác suất thống kê toán 0 3 2 4 F D 4 (D) 07/10/2013 21/10/2013
24 Tiếng anh 2 8.5 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2013
25 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013
26 Kinh tế vi mô 9 8 B 8 (B) 04/09/2013
27 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 30/01/2014
28 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2014
29 Lý thuyết thống kê 9 8 B 8 (B) 28/01/2014
30 Toán tài chính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/01/2014 23/02/2014
31 Quản trị doanh nghiệp 6.5 6 C 6 (C) 17/01/2014
32 Kế toán tài chính 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/01/2014
33 Tiếng anh 3 0 8.5 2.4 8.1 F B 8.1 (B) 25/01/2014 28/02/2014
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
35 Thị trường chứng khoán 5 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2014
36 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2014
37 Quản trị Marketing 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/09/2014 30/09/2014
38 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 06/09/2014 30/09/2014
39 Tiếng anh 4 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2014
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 22/09/2014
41 Thống kê doanh nghiệp 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2014 09/10/2014
42 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2015
43 Quản trị nhân lực 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2015
44 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2015
45 Quản trị chất lượng 8 8 B 8 (B) 27/01/2015
46 Tin quản trị 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
47 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.9 D 4.9 (D) 27/01/2015
48 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5.5 1.8 5.4 F D 5.4 (D) 17/01/2015 11/02/2015
49 Quản trị sản xuất 5.5 6 C 6 (C) 28/01/2015
50 Phân tích đầu tư chứng khoán 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 17/05/2015 06/06/2015
51 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
53 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo