Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Cường
Mã sinh viên: 0641090113
Lớp: ĐH QTKD 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 05/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 08/10/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 06/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 9 8.6 A 8.6 (A) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 14/01/2013 06/02/2013
13 Kinh tế vĩ mô 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
14 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
15 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2013
16 Tin văn phòng 4 4.4 D 4.4 (D) 24/12/2012
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/01/2013 09/02/2013
18 Quản trị học 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** ** ** ** 17/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
21 Kế toán tài chính 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2013 29/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 7 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 03/09/2013 25/09/2013
24 Kinh tế lượng 0 0.5 1.7 2 F F 2 (F) 07/09/2013 28/09/2013
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 3.5 2.1 4.4 F D 4.4 (D) 14/09/2013 05/10/2013
26 Thống kê doanh nghiệp I (I)
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 16/01/2014 27/01/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 6 1.1 5.1 F D 5.1 (D) 14/01/2014 20/02/2014
29 Kinh tế quốc tế 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2014
30 Quản trị Marketing 4 4.9 D 4.9 (D) 06/01/2014
31 Toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
32 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
33 Kinh tế bảo hiểm 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2014 05/08/2014
34 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/06/2014 06/08/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
37 Quản trị nhân lực 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2014
38 Quản trị sản xuất 1 4 4.2 D 4.2 (D) 04/07/2014
39 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
40 Tin quản trị 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2015
41 Quản trị chất lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2015
42 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.6 C 6.6 (C) 27/12/2014
43 Quản trị sản xuất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2015
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5 D 5 (D) 18/12/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
46 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 16/05/2015 03/06/2015
47 Quản trị văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 14/05/2015
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 4.6 D 4.6 (D) 13/09/2014
50 Kinh tế lượng 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 05/03/2014 17/03/2014
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
52 Xác suất thống kê toán 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 07/03/2013 24/03/2013
53 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 11/03/2013 22/03/2013
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 11/02/2015
55 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 10/02/2015 10/03/2015
56 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
57 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 03/09/2015 17/09/2015
58 Kinh tế lượng 0 3.5 1.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/09/2014 28/09/2014
59 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2015 10/09/2015
60 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 02/09/2015 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo