Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị ánh
Mã sinh viên: 0641090132
Lớp: ĐH QTKD 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2012
6 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5 D 5 (D) 06/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 20/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2013 06/02/2013
16 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
19 Tin văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2012
20 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
21 Quản trị học 5 6 C 6 (C) 04/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2013 29/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
26 Kinh tế lượng 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/09/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
30 Kinh tế quốc tế 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2014
31 Quản trị Marketing 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 06/01/2014 23/01/2014
32 Toán tài chính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/01/2014 23/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 25/06/2014 06/08/2014
35 Quản trị nhân lực 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
37 Quản trị sản xuất 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2014
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2014
39 Kinh tế bảo hiểm 4 5 D 5 (D) 27/06/2014
40 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
41 Tin quản trị 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2015
42 Quản trị chất lượng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2015
43 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2014
44 Quản trị sản xuất 2 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2015
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
47 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2015
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/05/2015
49 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
50 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2013
52 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2014
53 Thị trường chứng khoán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2014
54 Kinh tế bảo hiểm 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2015 15/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo