Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lô Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 0641090153
Lớp: ĐH QTKD 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 10 9.7 A 9.7 (A) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 1 7 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 27/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 3 4.8 D 4.8 (D) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 4 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 24/12/2012 21/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 3 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2013
20 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 17/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 4 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2013 29/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 4 4.7 D 4.7 (D) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/09/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
28 Tin học văn phòng 9.5 8.9 A 8.9 (A) 08/07/2015
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 16/01/2014 27/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 9 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
31 Kinh tế quốc tế 8.5 8 B 8 (B) 15/01/2014
32 Quản trị Marketing 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 06/01/2014 23/01/2014
33 Toán tài chính 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 01/01/2014 23/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2014 30/01/2014
35 Quản trị sản xuất 1 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2015
36 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
38 Quản trị nhân lực 6 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2014
39 Quản trị sản xuất 1 4 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2014
40 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
41 Kinh tế bảo hiểm 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
42 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
43 Tin quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2015
44 Quản trị chất lượng 0 7.5 3.2 8.2 F B 8.2 (B) 04/01/2015 30/01/2015
45 Chiến lược kinh doanh 6 6.1 C 6.1 (C) 27/12/2014
46 Quản trị sản xuất 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015 ĐPK
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.4 D 5.4 (D) 18/12/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 20/05/2015
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 6.2 C 6.2 (C) 16/05/2015
51 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 14/05/2015
52 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo