Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tây
Mã sinh viên: 0641090165
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 21/03/2012 16/04/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 1 5 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2012 04/10/2012
11 Luật kinh tế 4 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
14 Tin văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2013
15 Xác suất thống kê toán 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2013 30/09/2013
16 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 17/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 29/12/2012 22/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 19/01/2013 09/02/2013
20 Quản trị học 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 04/01/2013 28/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2013 06/02/2013
22 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 17/01/2013
23 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2013
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
25 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 4 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2013
26 Kế toán tài chính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2013 29/09/2013
27 Tài chính tiền tệ 4 4.9 D 4.9 (D) 08/09/2013
28 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 05/09/2013 25/09/2013
29 Kinh tế lượng 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 07/09/2013 28/09/2013
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 16/01/2014 27/01/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
32 Kinh tế quốc tế 7 7 B 7 (B) 15/01/2014
33 Quản trị Marketing 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2014
34 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 01/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2014 30/01/2014
36 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 30/12/2014 29/01/2015
37 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
40 Quản trị sản xuất 1 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 04/07/2014 09/08/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2014
42 Quản trị nhân lực 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/06/2014 31/07/2014
43 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
44 Quản trị chất lượng 3 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2015
45 Tin quản trị 9.5 8.9 A 8.9 (A) 15/01/2015
46 Quản trị sản xuất 2 5 6 C 6 (C) 07/01/2015
47 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
48 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
49 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 6.1 C 6.1 (C) 16/05/2015
52 Quản trị sản xuất 1 7 7 B 7 (B) 20/05/2015
53 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 07/08/2013
54 Kinh tế vi mô 4 5.4 D 5.4 (D) 06/03/2013
55 Kinh tế lượng 5 5 D 5 (D) 05/03/2014
56 Quản trị Marketing I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo