Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Phương Thuý
Mã sinh viên: 0641090166
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
14 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
15 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 06/01/2013
17 Tin văn phòng 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 29/12/2012 22/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2013
19 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
21 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
22 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7 B 7 (B) 25/08/2013
24 Kế toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
25 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 05/09/2013
27 Kinh tế lượng 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2013 28/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.4 D 5.4 (D) 14/09/2013
29 Toán tài chính 10 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2014
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2014
32 Kinh tế quốc tế 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2014
33 Quản trị Marketing 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
34 Toán tài chính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
36 Kinh tế bảo hiểm 7 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2014
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
38 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2014
39 Quản trị sản xuất 1 7 7 B 7 (B) 04/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
41 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2014
42 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
43 Quản trị sản xuất 2 9.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2015
44 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/12/2014
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
46 Quản trị chất lượng 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 04/01/2015 30/01/2015
47 Tin quản trị 9.5 8.9 A 8.9 (A) 15/01/2015
48 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/05/2015
51 Kinh tế vi mô 10 8.5 A 8.5 (A) 07/08/2013
52 Tin văn phòng ** ** ** (I) 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2015
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
55 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 02/03/2014
56 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 23/02/2014
57 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2014
58 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2014
59 Thị trường chứng khoán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2014
60 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo